Hôm nay, mình xin chia sẻ một vài thuật ngữ tiếng anh thường xuyên dùng cho vận tải bằng đường hàng không, các bạn tham khảo nhé
- inquiry: thư hỏi giá (thời hạn ngắn, khoảng 1 tuần hoặc 1 tháng)
- Request For Quote (RFQ): thư mời thầu (thời hạn dài, 6-12 tháng)
- valid: có hiệu lực
- check: kiểm tra
- transportation mode: phương thức vận tải
- weight: trọng lượng
- net weight (NW): trọng lượng tịnh
- gross weight (GW): trọng lượng sau khi đóng gói (trọng lượng thực tế được cân lên ở kho hàng)
- volume weight (VW): khối lượng thể tích
- chargeable weight (CW): trọng lượng tính cước (so sánh GW với VW cái nào lớn hơn thì chọn làm CW)
- ULD (unit loading device): phương tiện bốc xếp hàng không (container hàng không)
-GHA (ground handling agent): đại lý phụ trách xử lý hàng
- dimension: kích thước ( dài x rộng x cao)
- volume: thể tích chiếm chỗ (m3)
- buying rate: giá mua
- local services: các dịch vụ nội địa
- vendors/ sub-contractors: các nhà cung cấp dịch vụ nội địa
- trucking: vận chuyển nội địa
- delivery: việc giao hàng
- custom declaration: việc khai báo hải quan
- custom declaration form: tờ khai hải quan
- custom clearance: việc thông quan
- packing: việc đóng gói
- carrier: nhà chuyên chở/ nhà vận chuyển
- inquiry: thư hỏi giá (thời hạn ngắn, khoảng 1 tuần hoặc 1 tháng)
- Request For Quote (RFQ): thư mời thầu (thời hạn dài, 6-12 tháng)
- valid: có hiệu lực
- check: kiểm tra
- transportation mode: phương thức vận tải
- weight: trọng lượng
- net weight (NW): trọng lượng tịnh
- gross weight (GW): trọng lượng sau khi đóng gói (trọng lượng thực tế được cân lên ở kho hàng)
- volume weight (VW): khối lượng thể tích
- chargeable weight (CW): trọng lượng tính cước (so sánh GW với VW cái nào lớn hơn thì chọn làm CW)
- ULD (unit loading device): phương tiện bốc xếp hàng không (container hàng không)
-GHA (ground handling agent): đại lý phụ trách xử lý hàng
- dimension: kích thước ( dài x rộng x cao)
- volume: thể tích chiếm chỗ (m3)
- buying rate: giá mua
- local services: các dịch vụ nội địa
- vendors/ sub-contractors: các nhà cung cấp dịch vụ nội địa
- trucking: vận chuyển nội địa
- delivery: việc giao hàng
- custom declaration: việc khai báo hải quan
- custom declaration form: tờ khai hải quan
- custom clearance: việc thông quan
- packing: việc đóng gói
- carrier: nhà chuyên chở/ nhà vận chuyển
Quan tâm nhiều
700 THUẬT NGỮ TIẾNG ANH XUẤT NHẬP KHẨU THÔNG DỤNG...
- Thread starter Chaien
- Ngày gửi
CÁCH VIẾT CHI TIẾT MỘT THƯ HỎI HÀNG BẰNG TIẾNG ANH...
- Thread starter Chaien
- Ngày gửi
MẪU HỢP ĐỒNG THƯƠNG MẠI TIẾNG ANH VÀ TIẾNG VIỆT
- Thread starter Chaien
- Ngày gửi
CÁC PHẦN TRONG 1 MAIL THƯƠNG MẠI BẰNG TIẾNG ANH
- Thread starter Chaien
- Ngày gửi
L
Vào sổ tàu tiếng anh là gì ?
- Thread starter Lê Diệu Thùy
- Ngày gửi
Cách viết CV tìm việc - Đơn xin việc hay bằng tiếng anh
- Thread starter Chaien
- Ngày gửi