Nguyên Đăng Việt Nam
Active Member
- Bài viết
- 236
- Reaction score
- 59
Top 50 freight carriers là xếp hạng hơn 50 hãng vận tải hàng hóa lớn nhất thế giới. Danh sách này bao gồm các carrier đường biển, đường hàng không, đường bộ, đường sắt,…
Bảng xếp hạng Carrier này dựa trên những số liệu thống kê về Freight Revenue, Total Revenue và Freight Revenue Share năm 2020 và 2019
2020 Global TOP 50 Freight Carriers
Top 50 hãng vận tải hàng hóa lớn nhất thế giới – TOP 50 Freight carriers
——————————————
Nguyen Dang Viet Nam Co., ltd – First Class Freight Forwarder in Vietnam
Address: Room 401, No 1, 329 alleys, Cau Giay Street, Cau Giay District, Hanoi, Vietnam
Website: https://nguyendang.net.vn/
TEL: +84-24 7777 8468
Bảng xếp hạng Carrier này dựa trên những số liệu thống kê về Freight Revenue, Total Revenue và Freight Revenue Share năm 2020 và 2019
Top 50 hãng vận tải hàng hóa lớn nhất thế giới – TOP 50 Freight carriers
XẾP HẠNG 2020 | XẾP HẠNG 2019 | HÃNG VẬN CHUYỂN | TRỤ SỞ CHÍNH | Freight Revenue (Triệu) | Total Revenue (Triệu) | Freight Revenue Share |
1 | 1 | FedEx Corp. | Hoa Kỳ | $64,690 | $69,189 | 93.5% |
2 | 2 | UPS Inc. | Hoa Kỳ | $63,978 | $74,094 | 86.3% |
3 | 3 | China Railway Corp. | Trung Quốc | $44,468 | $163,536 | 27.2% |
4 | 4 | The Maersk Group | Đan Mạch | $34,839 | $38,890 | 89.6% |
5 | 7 | CMA CGM Group | Pháp | $30,254 | $30,254 | 100.0% |
6 | 5 | Russian Railways | Nga | $26,267 | $38,618 | 68.0% |
7 | 6 | Deutsche Post DHL Group | Đức | $24,265 | $70,940 | 34.2% |
8 | 8 | Mediterranean Shipping Co. | Thụy Sỹ | $24,002 | $24,002 | 100.0% |
9 | 10 | BNSF Railway | Hoa Kỳ | $22,328 | $23,515 | 95.0% |
10 | 12 | COSCO Shipping Group | Trung Quốc | $21,787 | $21,787 | 100.0% |
11 | 9 | Union Pacific Corp. | Hoa Kỳ | $21,708 | $21,708 | 100.0% |
12 | 11 | Indian Railways | Ấn Độ | $19,036 | $26,991 | 70.5% |
13 | 15 | SF Express | Trung Quốc | $16,050 | $16,050 | 100.0% |
14 | 14 | Hapag-Lloyd AG | Đức | $14,121 | $14,121 | 100.0% |
15 | 13 | Deutsche Bahn AG | Đức | $12,963 | $49,761 | 26.0% |
16 | 16 | Yamato Holdings | Nhật Bản | $12,517 | $14,911 | 83.9% |
17 | 17 | CSX Corp. | Hoa Kỳ | $11,937 | $11,937 | 100.0% |
18 | 19 | Norfolk Southern Corp. | Hoa Kỳ | $11,296 | $11,296 | 100.0% |
19 | 20 | Canadian National Railway | Canada | $10,953 | $11,241 | 97.4% |
20 | 18 | NYK Group | Nhật Bản | $10,210 | $16,262 | 62.8% |
21 | 21 | Mitsui O.S.K Lines | Nhật Bản | $9,696 | $10,633 | 91.2% |
22 | 22 | SG Holdings | Nhật Bản | $9,036 | $10,683 | 84.6% |
23 | 23 | GeoPost Group | Pháp | $8,600 | $8,600 | 100.0% |
24 | 25 | XPO Logistics | Hoa Kỳ | $7,864 | $16,648 | 47.2% |
25 | 26 | J.B. Hunt Transport Services | Hoa Kỳ | $7,829 | $9,165 | 85.4% |
26 | 24 | Kawasaki Kisen Kaisha Ltd. (K Line) | Nhật Bản | $7,022 | $7,022 | 100.0% |
27 | 27 | Canadian Pacific Railway | Canada | $5,737 | $5,872 | 97.7% |
28 | 28 | Evergreen Marine Corp. | Đài Loan | $5,682 | $6,168 | 92.1% |
29 | 29 | Yellow Corp. | Hoa Kỳ | $4,871 | $4,871 | 100.0% |
30 | 32 | Yang Ming Marine Transport Corp. | Đài Loan | $4,828 | $4,828 | 100.0% |
31 | 31 | Hyundai Merchant Marine Co. | Hàn Quốc | $4,729 | $4,729 | 100.0% |
32 | 30 | Knight-Swift Transportation | Hoa Kỳ | $4,408 | $4,844 | 91.0% |
33 | 35 | Old Dominion Freight Line | Hoa Kỳ | $4,109 | $4,109 | 100.0% |
34 | 33 | Transnet Group | Nam Phi | $4,083 | $5,276 | 77.4% |
35 | 36 | General Logistics Systems | Hà Lan | $4,034 | $4,034 | 100.0% |
36 | 34 | Schneider | Hoa Kỳ | $3,864 | $4,747 | 81.4% |
37 | 37 | TFI International | Canada | $3,691 | $3,902 | 94.6% |
38 | 40 | Nippon Express | Nhật Bản | $3,604 | $19,305 | 18.7% |
39 | 41 | ZIM Integrated Shipping Services | Israel | $3,300 | $3,300 | 100.0% |
40 | 39 | Emirates Group | UAE | $3,051 | $24,774 | 12.3% |
41 | 38 | Cathay Pacific Airways | Hong Kong | $3,039 | $13,653 | 22.3% |
42 | 44 | Wallenius Wilhelmsen Group | Na Uy | $2,998 | $3,909 | 76.7% |
43 | 49 | Kansas City Southern | Hoa Kỳ | $2,886 | $2,886 | 100.0% |
44 | 43 | Toll Group | Australia | $2,870 | $5,827 | 49.3% |
45 | 46 | Estes Express Lines | Hoa Kỳ | $2,818 | $3,254 | 86.6% |
46 | – | Ukrainian Railways | Ukraine | $2,809 | $3,502 | 80.2% |
47 | 42 | Lufthansa Group | Đức | $2,775 | $41,061 | 6.8% |
48 | 47 | Qatar Airways | Qatar | $2,725 | $14,033 | 19.4% |
49 | 45 | Pacific International Lines | Singapore | $2,639 | $3,831 | 68.9% |
50 | – | Kazakhstan Temir Zholy | Kazakhstan | $2,499 | $2,974 | 84.0% |
——————————————
Nguyen Dang Viet Nam Co., ltd – First Class Freight Forwarder in Vietnam
Address: Room 401, No 1, 329 alleys, Cau Giay Street, Cau Giay District, Hanoi, Vietnam
Website: https://nguyendang.net.vn/
TEL: +84-24 7777 8468
Quan tâm nhiều
GIẢI THÍCH MỘT SỐ TỪ NGỮ TRONG BILL OF LADING -...
- Thread starter Chaien
- Ngày gửi
Phân biệt ORIGINAL BILL - SURRENDER BILL - TELEX...
- Thread starter Oscar Le
- Ngày gửi
Duyệt lệnh booking lấy cont ở các hãng tàu
- Thread starter Oscar Le
- Ngày gửi
T
ĐIỀU KIỆN CFR FO, CIF FO, CFR FI, CIF FI LÀ GÌ?
- Thread starter Trung
- Ngày gửi
Cách tra cứu vị trí thông tin tàu biển
- Thread starter QUYNH
- Ngày gửi
CÁCH TÍNH CƯỚC HÀNG LẺ - LCL (BÀI TẬP VÍ DỤ MINH...
- Thread starter QUYNH
- Ngày gửi
Sửa lần cuối: