Chia sẻ Nhân tố ảnh hưởng đến phí tồn kho

seafulfillment

New Member
Bài viết
14
Reaction score
2
Mỗi quyết định trong Chuỗi Cung Ứng đều có ảnh hưởng đến Chi phí tồn kho, cụ thể hơn là ảnh hưởng lên quy mô tồn kho. Vì thế, tất cả các chức năng liên quan (Manufacturing, Marketing, Fulfillment và Procurement) phải kết nối để công tác quản lý tồn kho đạt hiệu quả.

Quy mô tồn kho càng lớn, chi phí tồn kho càng cao. Khi một công ty mua, sản xuất hoặc vận chuyển một lượng hàng hoá hoặc nguyên vật liệu lớn hơn, mức tồn kho trung bình sẽ tăng theo công thức sau:

Mức tồn kho trung bình (tuần) = Lượng đặt hàng Kinh tế (EOQ) / 2

Sự tăng trưởng trong mức tồn kho dẫn đến sự thay đổi tỷ lệ thuận trong chi phí tồn kho. Do đó, nhà quản lý tồn kho cần nhận thức được các yếu tố ảnh hưởng đến sự tăng giảm của mức độ tồn kho.

a) Quy mô các dòng sản phẩm mới (Size of the Product Line)
Phát triển và Sản xuất thêm dòng sản phẩm là một chiến lược hữu ích mà doanh nghiệp vận dụng để tăng thị phần. Tuy nhiên khi thêm vào danh mục sản phẩm (portfolio) một dòng sản phẩm mới (product line), doanh nghiệp cần lưu ý tách bạch tồn kho của những sản phẩm mới cùng với mức tồn kho an toàn (safety stock) trong công tác quản lý tồn kho.

Thế nên, việc tăng product line sẽ làm tăng quy mô của mức tồn kho trung bình. Để tối ưu chi phí nhưng vẫn giữ được khách hàng, ECR (Efficient Consumer Response) được vận dụng với mục tiêu giảm lượng SKUs (Stock-keeping units) mà không ảnh hưởng sự lựa chọn của khách hàng.

ERC tập trung khai thác vào chỉ số xoay vòng tồn kho (Inventory Turnover) và sở thích của khách hàng (customer preferences). Từ đó, giúp doanh nghiệp đạt mục tiêu bằng cách dựa trên dữ liệu mua hàng để ra quyết định cắt giảm.

b) Số lượng vị trí dự trữ hàng tồn kho (Number of Inventory Stocking Locations)
Càng nhiều nơi dự trữ hàng tồn kho, mức tồn kho trung bình càng lớn. Kết luận này dựa vào “luật căn bậc hai” như sau:

Tổng lượng tồn kho trung bình tại n vị trí = lượng tồn kho trung bình tại 1 vị trí * căn bậc 2 của n

Xem xét việc giảm vị trí tồn kho một cách kỹ lưỡng giúp cho việc quản lý tồn kho hiệu quả hơn. Bởi lẽ việc giảm vị trí hàng tồn có thể mang đến cho công ty kết quả giảm chi phí. Tuy nhiên điều đó ảnh hưởng đáng kể đến dịch vụ khách hàng (customer service) và phí vận chuyển (transportation costs).

Nếu doanh nghiệp của bạn đang kinh doanh trên sàn thương mại điện tử hay bán hàng online qua các trang mạng xã hội, bạn có thể tham khả các dịch vụ thuê kho bãi và order fulfillment tại SEA. Với kinh nghiệm nhiều năm cùng đội ngũ nhân sự chuyên nghiệp và quy trình nghiêm ngặt, SEA sẽ mang đến cho bạn trải nghiệm tốt nhất với chất lượng dịch vụ cao nhất.

c) Chi phí vận chuyển (Transportation Costs)
Ở khâu vận chuyển, doanh nghiệp cần xem xét đến tính chất sản phẩm. Những sản phẩm ít giá trị thường được lưu trữ và vận chuyển với số lượng lớn. Phương thức vận chuyển phổ thông với thời gian vận chuyển dài. Điều đó giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí vận chuyển.

Tuy cách thức trên làm tăng chi phí tồn kho, song vẫn là lựa chọn hợp lý. Vì chi phí vận tải (chiếm 60% chi phí Logistics tại Việt Nam) thường lớn hơn rất nhiều so với chi phí tồn kho nên sự đánh đổi này là một chiến lược giảm tổng chi phí cho toàn bộ Chuỗi cung ứng.

d) Triết lý Dịch vụ khách hàng (Customer Service Philosophy)
Khách hàng ngày càng khó tính hơn. Nhu cầu chất lượng sản phẩm tuyệt vời và dịch vụ chỉn chu tăng cao. Nhận biết được xu hướng trên, các công ty không ngừng cạnh tranh bằng việc cải thiện thời gian giao hàng và hành động để đảm bảo tình trạng hết hàng (stock-out) không bao giờ xảy ra.

Các doanh nghiệp có xu hướng theo đuổi triết lý kinh doanh: “lấy khách hàng làm trung tâm” (Customer centric). Vì vậy, doanh nghiệp phải giữ tồn kho luôn ở mức cao để đảm bảo hàng luôn sẵn sàng đến tay người mua. Điều đó khiến chi phí tồn kho trở nên một con số khổng lồ.

e) Vị trí Tồn Kho (Where Inventory Is Held)
Giá trị hàng tồn góp một phần lớn trong việc xác định chi phí tồn kho. Đối với doanh nghiệp sản xuất, nếu hàng tồn kho được lưu trữ ở một vị trí mà tại đó giá trị của hàng tồn là thấp nhất, công ty sẽ tiết kiệm được một khoản chi phí và giảm vốn đầu tư (capital outlay).

Đối với doanh nghiệp bán lẻ (retailers), chi phí sẽ cao hơn. Tuy nhiên, vị trí bán lẻ có ưu thế dễ tiếp cận khách hàng. Điều đó sẽ giúp cho doanh nghiệp tăng customer service. Do đó, giá trị sản phẩm tại cấp bán lẻ chính là chi phí mà nhà bán lẻ phải trả. Chi phí đó bao gồm phí bốc dỡ và phí vận chuyển. Đồng nghĩa với việc nhà bán lẻ phải bỏ ra nhiều vốn đầu tư hơn và chịu phí tồn kho cao hơn nhà sản xuất.

f) Mua hàng kỳ hạn và Chiết khấu (Forward Buying & Discount)
Chiết khấu mua hàng tạo cơ hội khả thi về mặt kinh tế giúp doanh nghiệp mở rộng Tồn kho. Do đó, các công ty có thể tận dụng mua hàng theo kỳ hạn để nhận được chiết khấu.
 

Tìm thành viên

Top