- Bài viết
- 1,008
- Reaction score
- 939
Mình xin gửi các bạn cuốn thuật ngữ giúp giải thích các từ ngữ chuyên ngành trong logistics và các chuỗi cung ứng. Trong tài liệu này bao gồm cả giải thích bằng tiếng anh và tiếng việt rất phù hợp và sát với quá trình làm việc thực tế của chúng ta. (Download đính kèm phía dưới)
Một vài ví dụ về từ ngữ trong tài liệu này:
Một vài ví dụ về từ ngữ trong tài liệu này:
- Air cargo: Freight that is moved by air transportation - Hàng hóa vận chuyển bằng đường hàng không
- After-Sale Service: Service provided to the customer after products have been delivered. This can include repairs, maintenance and/or telephone support. Synonym: Feild Service - Dịch vụ hậu mãi: Là dịch vụ cung cấp cho khách hàng sau khi hàng hóa được giao cho khách hàng, Dịch vụ này bao gồm sửa chữa, bảo trì và/hoặc hỗ trợ trên điện thoại. Thuật ngữ đồng nghĩa: Field Service.
Đính kèm
-
6 MB Lượt xem: 451
Quan tâm nhiều
ĐỀ THI MẪU - ĐẠI LÝ THỦ TỤC HẢI QUAN CỦA TỔNG CỤC...
- Thread starter Chaien
- Ngày gửi
Lỗi không in được tờ khai - Ecus 5
- Thread starter Gon
- Ngày gửi
Danh sách các Khu Chế Xuất và Khu Công Nghiệp ở...
- Thread starter cadie
- Ngày gửi
GIẢI THÍCH NHỮNG CHỨNG TỪ CƠ BẢN TRONG XUẤT NHẬP KHẨU
- Thread starter Chaien
- Ngày gửi
Cách tra bảng Rate trong tính cước vận tải
- Thread starter Tống Quyên
- Ngày gửi
NHÂN VIÊN SALES XUẤT KHẨU LÀM GÌ?
- Thread starter zetminz
- Ngày gửi
Sửa lần cuối: